A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z
CLINDAMYCIN IBI 600 mg
IBI
c/o GENESIS PHARMA
Dung dịch tiêm bắp, tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch 600 mg/4 ml : ống 4 ml, , hộp 1 ống.
THÀNH PHẦN
cho 1 ống |
|
Clindamycine phosphate |
712,92 mg |
tính theo : Clindamycine |
600 mg |
Tá dược : benzyl alcohol, sodium hydrate, EDTA, nước. |
Để đạt nồng độ clindamycin trong máu cao hơn |
Tiêm IV nhanh |
Sau đó tiếp tục với |
4 mg/ml |
10 mg/phút x 30' |
0,75 mg/phút |
5 mg/ml |
15 mg/phút x 30' |
1,00 mg/phút |
6 mg/ml |
20 mg/phút x 30' |
1,25 mg/phút |
Liều |
Pha loãng trong |
Thời gian dùng |
300 mg |
50 ml |
10 phút |
600 mg |
50 ml |
20 phút |
900 mg |
100 ml |
30 phút |
1200 mg |
100 ml |
40 phút |
Nội dung trên có tính chất tham khảo, không tự ý áp dụng, cần theo chỉ dẫn của thầy thuốc.
Quý khách có thể đến khám miễn phí tại Phòng khám của Y Dược Tinh Hoa, gọi số 02438438093; 0965340818, hoặc để lại số điện thoại và ý kiến vào ô dưới đây để được tư vấn hiệu quả nhất.
© Bản quyền thuộc về Y Dược Tinh Hoa LD Hàn Việt. ® Ghi rõ nguồn YDUOCTINHHOA.com khi phát hành lại thông tin từ website này
Chú ý: Các thông tin trên website có tính chất tham khảo. Hiệu quả có thể khác nhau tùy thuộc cơ địa mỗi người, không tự ý áp dụng. Cần tham vấn ý kiến của thầy thuốc.