A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z
ATARAX
UCB PHARMA
viên bao dễ bẻ 25 mg : hộp 30 viên - Bảng B.
viên bao dễ bẻ 100 mg : hộp 30 viên - Bảng B.
xirô : chai 200 ml - Bảng B.
dung dịch tiêm bắp, tĩnh mạch 100 mg/2 ml : ống 2 ml, hộp 6 ống - Bảng B.
THÀNH PHẦN
cho 1 viên |
|
Hydroxyzine dichlorhydrate |
25 mg |
(Lactose) |
|
cho 1 viên |
|
Hydroxyzine dichlorhydrate |
100 mg |
(Lactose) |
|
cho 1 muỗng café |
|
Hydroxyzine dichlorhydrate |
10 mg |
(Menthol) |
|
(Ethanol 95deg) |
|
(Saccharose) |
|
cho 1 ống thuốc |
|
Hydroxyzine dichlorhydrate |
100 mg |
Nội dung trên có tính chất tham khảo, không tự ý áp dụng, cần theo chỉ dẫn của thầy thuốc.
Quý khách có thể đến khám miễn phí tại Phòng khám của Y Dược Tinh Hoa, gọi số 02438438093; 0965340818, hoặc để lại số điện thoại và ý kiến vào ô dưới đây để được tư vấn hiệu quả nhất.
© Bản quyền thuộc về Y Dược Tinh Hoa LD Hàn Việt. ® Ghi rõ nguồn YDUOCTINHHOA.com khi phát hành lại thông tin từ website này
Chú ý: Các thông tin trên website có tính chất tham khảo. Hiệu quả có thể khác nhau tùy thuộc cơ địa mỗi người, không tự ý áp dụng. Cần tham vấn ý kiến của thầy thuốc.