A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z
KHÁNG THỂ
Đặc điểm |
IgG1 |
IgG2 |
IgG3 |
IgG4 |
IgA1 |
IgA2 |
IgM |
IgE |
IgD |
Chuỗi nặng |
g1g1 |
g2g2 |
g3g3 |
g4g4 |
a1a1 |
a2a2 |
mm |
ee |
dd |
Chuỗi nhẹ |
kk hoặc ll |
kk hoặc ll |
kk hoặc ll |
kk hoặc ll |
kk hoặc ll |
kk hoặc ll |
kk hoặc ll |
kk hoặc ll |
kk hoặc ll |
Dạng phân tử |
Monomer |
Monomer |
Monomer |
Monomer |
Monomer hoặc dimer |
Monomer hoặc dimer |
Monomer hoặc pentamer |
Monomer |
monomer |
Trọng lượng phân tử |
150.000 |
150.000 |
150.000 |
150.000 |
150.000-600.000 |
150.000-600.000 |
900.000 |
190.000 |
150.000 |
Nồng độ trong huyết thanh (mg/ml) |
9 |
3 |
1 |
0.5 |
3.0 |
0.5 |
1.5 |
0.0003 |
0.03 |
Thời gian bán huỷ in vivo (ngày) |
23 |
23 |
8 |
23 |
6 |
6 |
5 |
2.5 |
3 |
Hoạt hoá bổ thể theo con đường cổ điển |
+ |
+/- |
++ |
- |
- |
- |
+++ |
- |
- |
Chuyển qua nhau thai |
+ |
+/- |
+ |
+ |
- |
- |
- |
- |
- |
Có mặt trên màng các tế bào B chín |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
+ |
- |
+ |
Gắn vào thụ thể của tế bào thực bào dành cho Fc của kháng thể |
++ |
+/- |
++ |
+ |
- |
- |
? |
- |
- |
Vận chuyển qua màng nhầy |
- |
- |
- |
- |
++ |
++ |
+ |
- |
- |
Gây thoát hạt các tế bào mast |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
+ |
- |
Nội dung trên có tính chất tham khảo, không tự ý áp dụng, cần theo chỉ dẫn của thầy thuốc.
Quý khách có thể đến khám miễn phí tại Phòng khám của Y Dược Tinh Hoa, gọi số 02438438093; 0965340818, hoặc để lại số điện thoại và ý kiến vào ô dưới đây để được tư vấn hiệu quả nhất.
© Bản quyền thuộc về Y Dược Tinh Hoa LD Hàn Việt. ® Ghi rõ nguồn YDUOCTINHHOA.com khi phát hành lại thông tin từ website này
Chú ý: Các thông tin trên website có tính chất tham khảo. Hiệu quả có thể khác nhau tùy thuộc cơ địa mỗi người, không tự ý áp dụng. Cần tham vấn ý kiến của thầy thuốc.