A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z
ZONA THẦN KINH
Tỳ giải
|
16
|
Thổ phục linh
|
20
|
Ngân hoa
|
20
|
||
Hoạt thạch
|
12
|
Liên kiều
|
8
|
ý dĩ
|
12
|
Bồ công anh
|
12
|
Hoàng bá
|
12
|
Linh bì
|
12
|
Nhân trần
|
20
|
Mộc thông
|
12
|
Sa tiền
|
16
|
Bạc hà
|
4
|
X truật
|
8
|
Trần bì
|
12
|
Hậu phác
|
8
|
Kinh giới
|
16
|
|
|
|
|
TIEU DAO TAN
|
Bạch linh
|
12
|
Bạch thược
|
12
|
Qui xuyên
|
15
|
|
Bạch truật
|
12
|
Sài hồ
|
16
|
Trần bì
|
8
|
Trích thảo
|
6
|
Sinh khương
|
12
|
Bạc hà
|
8
|
Đan bì
|
10
|
Sơn chi
|
12
|
Sinh địa
|
16
|
Kê huyết đằng
|
12
|
Hạ khô thảo
|
16
|
Xích thược
|
12
|
Xuyên khung
|
8
|
Hoàng đằng
|
3
|
Đào nhân
|
8
|
Hồng hoa
|
8
|
ý dĩ
|
15
|
Xích tiểu đậu
|
15
|
Linh bì
|
12
|
||
Ngân hoa
|
12
|
Địa phụ tử
|
12
|
Sinh địa
|
12
|
Sa tiền
|
10
|
Sa tiền thảo
|
10
|
Xích thư&#e7ee907;c
|
10
|
Mã xỉ hiện
|
10
|
Cam thảo
|
6
|
Hoắc hương
|
9
|
Bội lan
|
9
|
|
|
|
|
Đại thanh diệp
|
9
|
Huyền sâm
|
9
|
|
9
|
||
Liên kiều
|
12
|
Hoàng cầm
|
9
|
Ngân hoa
|
12
|
Sinh địa
|
12
|
Mã xỉ hiện
|
12-15
|
Đan bì
|
6
|
Xích thược
|
6
|
Lục đậu y
|
15-30
|
Kim linh tử
|
9
|
Uất kim
|
9
|
Tử thảo căn
|
9
|
||
Huyền hồ
|
9
|
Sài hồ tẩm giấm
|
6
|
Thanh bì
|
6
|
Bạch thược
|
12
|
Qui đầu
|
12
|
Ty qua lạc
|
10
|
|
|
|
|
Nội dung trên có tính chất tham khảo, không tự ý áp dụng, cần theo chỉ dẫn của thầy thuốc.
Quý khách có thể đến khám miễn phí tại Phòng khám của Y Dược Tinh Hoa, gọi số 02438438093; 0965340818, hoặc để lại số điện thoại và ý kiến vào ô dưới đây để được tư vấn hiệu quả nhất.
© Bản quyền thuộc về Y Dược Tinh Hoa LD Hàn Việt. ® Ghi rõ nguồn YDUOCTINHHOA.com khi phát hành lại thông tin từ website này
Chú ý: Các thông tin trên website có tính chất tham khảo. Hiệu quả có thể khác nhau tùy thuộc cơ địa mỗi người, không tự ý áp dụng. Cần tham vấn ý kiến của thầy thuốc.