A Ă Â B C D Đ E Ê F G H I J K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V W X Y Z
Độ Killip
|
Đặc điểm lâm sàng |
% |
Tỷ lệ tử vong trong 30 ngày (%) |
I | Không có triệu chứng của suy tim trái | 85 | 5,1 |
II | Có ran ẩm < 1/2 phổi, tĩnh mạch cổ nổi, có thể có tiếng T3 ngựa phi | 13 | 13,6 |
III | Phù phổi cấp | 1 | 32,2 |
IV | Sốc tim | 1 | 57,8 |
Độ |
Áp lực mao mạch phổi bít (mmHg) |
Chỉ số tim l/phút/m2 |
Tỷ lệ tử vong trong 30 ngày (%) |
I | < 18 | > 2,2 | 3 |
II | > 18 | > 2,2 | 9 |
III | < 18 | < 2,2 | 23 |
IV | > 18 | < 2,2 | 51 |
Nội dung trên có tính chất tham khảo, không tự ý áp dụng, cần theo chỉ dẫn của thầy thuốc.
Quý khách có thể đến khám miễn phí tại Phòng khám của Y Dược Tinh Hoa, gọi số 02438438093; 0965340818, hoặc để lại số điện thoại và ý kiến vào ô dưới đây để được tư vấn hiệu quả nhất.
© Bản quyền thuộc về Y Dược Tinh Hoa LD Hàn Việt. ® Ghi rõ nguồn YDUOCTINHHOA.com khi phát hành lại thông tin từ website này
Chú ý: Các thông tin trên website có tính chất tham khảo. Hiệu quả có thể khác nhau tùy thuộc cơ địa mỗi người, không tự ý áp dụng. Cần tham vấn ý kiến của thầy thuốc.